.## 1. Giới thiệu
Khi bạn bắt đầu lập trình bằng Java, bạn sẽ không thể tránh khỏi thuật ngữ “xử lý ngoại lệ”. Trong số các từ khóa, “throw” và “throws” đặc biệt gây nhầm lẫn cho người mới bắt đầu vì chúng trông giống nhau nhưng phục vụ các mục đích khác nhau.
Java là một ngôn ngữ được thiết kế với tính an toàn và độ bền vững trong tâm trí, và nó cung cấp một cơ chế tích hợp để xử lý đúng các lỗi và các tình huống bất ngờ. Cơ chế này được gọi là “xử lý ngoại lệ”. Xử lý ngoại lệ đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện độ tin cậy và khả năng bảo trì của các chương trình.
Trong bài viết này, chúng tôi tập trung vào cách sử dụng “java throws”, bắt đầu từ những kiến thức cơ bản về xử lý ngoại lệ và tiến tới các câu hỏi thường gặp cũng như những bẫy phổ biến. Hướng dẫn này đặc biệt hữu ích cho bất kỳ ai còn băn khoăn về sự khác nhau giữa “throw” và “throws”, hoặc muốn hiểu nơi và cách sử dụng throws một cách hiệu quả. Chúng tôi cũng bao gồm các thông tin thực tiễn, mẹo và mẫu mã thường thấy trong các dự án thực tế, vì vậy hãy đọc đến cuối cùng.
- 1 2. Xử lý ngoại lệ trong Java là gì?
- 2 3. “throw” là gì?
- 3 4. throws là gì?
- 4 5. Sự khác biệt giữa throw và throws
- 5 8. Câu hỏi Thường gặp (FAQ)
- 5.4.1 Câu hỏi 1. Sự khác biệt chính giữa throw và throws là gì?
- 5.4.2 Câu hỏi 2. Tôi cần lưu ý gì khi sử dụng throws?
- 5.4.3 Câu hỏi 3. throw và throws có thể được sử dụng cùng nhau không?
- 5.4.4 Câu hỏi 4. Làm thế nào để khai báo nhiều ngoại lệ bằng throws?
- 5.4.5 Câu hỏi 5. Tôi có nên dùng throws với các unchecked exception không?
- 5.4.6 Câu hỏi 6. Có nên khai báo Exception hoặc Throwable trong một câu lệnh throws không?
- 5.4.7 Câu hỏi 7. Tôi có luôn phải bắt các ngoại lệ được khai báo trong throws không?
- 5.4.8 Q8. Điều gì xảy ra nếu tôi quên viết throws?
2. Xử lý ngoại lệ trong Java là gì?
Khi viết các chương trình Java, rất nhiều tình huống bất ngờ có thể xảy ra trong quá trình chạy. Ví dụ, một tệp tin có thể không tồn tại, lỗi chia cho số 0 có thể xuất hiện, hoặc một nỗ lực truy cập mảng ngoài phạm vi của nó. Những tình huống này được gọi là “ngoại lệ”.
2.1 Khái niệm cơ bản của xử lý ngoại lệ
Xử lý ngoại lệ là một cơ chế phát hiện các tình huống bất thường (ngoại lệ) xảy ra trong quá trình thực thi chương trình và cho phép các nhà phát triển xử lý chúng một cách thích hợp. Thay vì kết thúc đột ngột chương trình khi có ngoại lệ, Java cho phép ứng dụng phản hồi một cách có ý nghĩa dựa trên loại và nội dung của lỗi. Điều này cải thiện độ ổn định của ứng dụng và trải nghiệm người dùng.
2.2 Ngoại lệ đã kiểm tra và ngoại lệ chưa kiểm tra
Các ngoại lệ trong Java được chia thành hai nhóm chính.
Ngoại lệ đã kiểm tra
Ngoại lệ đã kiểm tra là những ngoại lệ phải được xử lý ở thời điểm biên dịch. Ví dụ bao gồm IOException trong các thao tác với tệp tin. Những ngoại lệ này phải được bắt bằng khối try‑catch hoặc được truyền lên caller bằng khai báo throws.
try {
FileReader fr = new FileReader("data.txt");
} catch (IOException e) {
e.printStackTrace();
}
Ngoại lệ chưa kiểm tra
Ngoại lệ chưa kiểm tra là những ngoại lệ không yêu cầu xử lý bắt buộc ở thời điểm biên dịch. Các ví dụ phổ biến bao gồm NullPointerException và ArrayIndexOutOfBoundsException, thường xuất hiện do lỗi lập trình. Mặc dù Java sẽ biên dịch mà không cần xử lý rõ ràng các ngoại lệ này, nhưng nên giải quyết chúng khi cần thiết để tránh các lỗi không mong muốn.
2.3 Tại sao cần xử lý ngoại lệ
Việc triển khai xử lý ngoại lệ một cách đúng đắn mang lại các lợi ích sau:
- Cải thiện độ ổn định của chương trình: Ngay cả khi có lỗi bất ngờ, chương trình vẫn có thể hiển thị thông báo phù hợp hoặc thực hiện logic phục hồi mà không bị sập.
- Dễ dàng gỡ lỗi hơn: Loại và thông điệp của ngoại lệ giúp xác định nhanh nguyên nhân của vấn đề.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Thay vì kết thúc đột ngột với lỗi, hệ thống có thể cung cấp phản hồi có ý nghĩa hoặc các bước phục hồi.
Xử lý ngoại lệ trong Java là một kỹ năng thiết yếu để xây dựng các ứng dụng bền vững. Trong chương tiếp theo, chúng tôi sẽ giải thích các khái niệm cơ bản của “throw”.
3. “throw” là gì?
Trong Java, “throw” là một từ khóa dùng để tạo ra một ngoại lệ một cách có chủ đích. Mặc dù các ngoại lệ thường xuất hiện tự động trong quá trình thực thi, bạn có thể muốn tạo và ném một ngoại lệ khi một số điều kiện nhất định được đáp ứng — đây là lúc “throw” được sử dụng.
3.1 Cách sử dụng cơ bản của throw
“throw” tạo ra một đối tượng ngoại lệ một cách rõ ràng và ném nó, gây ra một ngoại lệ. Cú pháp cơ bản như sau:
throw new ExceptionClass("Error message");
Ví dụ, nếu một đối số không hợp lệ được truyền vào, bạn có thể ném một ngoại lệ như sau:
public void setAge(int age) {
if (age < 0) {
throw new IllegalArgumentException("Age must be zero or greater");
}
this.age = age;
}
Trong ví dụ này, một IllegalArgumentException được ném khi tuổi nhỏ hơn không.
3.2 Tại sao bạn có thể muốn ném ngoại lệ
Mục đích chính của việc sử dụng “throw” là thông báo ngay lập tức cho chương trình về các trạng thái không hợp lệ hoặc vi phạm quy tắc. Điều này giúp phát hiện lỗi sớm và ngăn ngừa hành vi không mong muốn.
Các ví dụ bao gồm:
- Khi đầu vào của người dùng không vượt qua quá trình xác thực
- Khi các tham số hoặc cấu hình không hợp lệ được truyền vào
- Khi logic nghiệp vụ ngăn cản việc xử lý tiếp theo
3.3 Lưu ý khi sử dụng throw
Khi một ngoại lệ được ném bằng “throw,” nó sẽ lan truyền tới người gọi trừ khi được xử lý bằng khối try-catch trong cùng phương thức. Đối với các ngoại lệ đã kiểm tra (như IOException), phương thức cũng phải khai báo “throws” trong chữ ký của nó. Đối với các ngoại lệ không kiểm tra, việc khai báo throws là tùy chọn, nhưng việc hiểu sự khác biệt giữa “throw” và “throws” là cần thiết để sử dụng đúng.
4. throws là gì?
Khi viết các chương trình Java, bạn có thể gặp từ khóa “throws” trong khai báo phương thức. Từ khóa throws được dùng để thông báo cho người gọi rằng phương thức có thể ném một hoặc nhiều ngoại lệ trong quá trình thực thi.
4.1 Cách sử dụng cơ bản của throws
Bằng cách chỉ định tên lớp ngoại lệ trong khai báo phương thức, từ khóa throws sẽ lan truyền bất kỳ ngoại lệ nào có thể xảy ra bên trong phương thức tới người gọi. Đối với các ngoại lệ đã kiểm tra, đặc biệt, chúng phải được khai báo bằng throws để đảm bảo người gọi xử lý chúng đúng cách.
Ví dụ:
public void readFile(String path) throws IOException {
FileReader reader = new FileReader(path);
// File reading process
}
Trong ví dụ này, hàm khởi tạo của FileReader có thể ném một IOException, vì vậy phương thức phải khai báo throws IOException.
4.2 Lan truyền ngoại lệ trong khai báo phương thức
Khi một phương thức khai báo throws, bất kỳ ngoại lệ nào xảy ra bên trong nó sẽ được lan truyền tới người gọi. Người gọi sau đó phải bắt ngoại lệ hoặc tiếp tục lan truyền nó bằng cách khai báo throws của riêng mình.
public void processFile() throws IOException {
readFile("test.txt"); // readFile throws IOException, so this method must also declare throws
}
4.3 Khai báo nhiều ngoại lệ
Nếu một phương thức có thể ném nhiều ngoại lệ, chúng có thể được khai báo bằng danh sách các tên cách nhau bằng dấu phẩy sau từ khóa throws.
public void connect(String host) throws IOException, SQLException {
// Network or database operations
}
4.4 Vai trò và lợi ích của throws
- Cải thiện khả năng đọc và bảo trì: Khai báo throws làm cho ngay lập tức rõ ràng các loại ngoại lệ mà một phương thức có thể ném, cải thiện giao tiếp giữa các nhà phát triển.
- Rõ ràng trách nhiệm xử lý lỗi: throws đảm bảo rằng người gọi phải xử lý các ngoại lệ, thúc đẩy thiết kế hệ thống vững chắc và có cấu trúc.
- Hỗ trợ ngoại lệ tùy chỉnh: Các nhà phát triển có thể bao gồm các lớp ngoại lệ tùy chỉnh trong khai báo throws để xử lý các kịch bản lỗi phức tạp một cách hiệu quả hơn.
5. Sự khác biệt giữa throw và throws
Mặc dù thường bị nhầm lẫn, “throw” và “throws” có vai trò rất khác nhau trong cơ chế xử lý ngoại lệ của Java. Chương này làm rõ sự khác biệt của chúng và giải thích khi nào và cách sử dụng mỗi cái một cách chính xác.
5.1 Sự khác nhau về chức năng giữa throw và throws
| Item | throw | throws |
|---|---|---|
| Role | Actually generates an exception | Declares that a method may throw exceptions |
| Usage | Used inside methods to throw exception objects | Used in method declarations to specify throwable exceptions |
| Target | Exception objects created with new | Both checked and unchecked exceptions |
| Example | throw new IOException(“Error occurred”); | public void sample() throws IOException |
| When required | When intentionally raising an exception | When a method may throw checked exceptions |
5.2 Các tình huống sử dụng từng loại
- throw
- Được sử dụng khi bạn muốn tạo ra một ngoại lệ một cách chủ động — ví dụ, khi phát hiện đầu vào không hợp lệ hoặc vi phạm quy tắc.
- Ví dụ: “Nếu tuổi nhỏ hơn không, throw IllegalArgumentException.”
- throws
- Được sử dụng khi một phương thức hoặc hàm khởi tạo có thể ném ngoại lệ và phải thông báo cho người gọi.
- Ví dụ: “Sử dụng throws trong các phương thức xử lý thao tác file hoặc truy cập cơ sở dữ liệu, nơi các ngoại lệ được mong đợi.”

5.3 Ví dụ mã để so sánh
Ví dụ của throw:
.“` public void setName(String name) { if (name == null || name.isEmpty()) { throw new IllegalArgumentException(“Name cannot be empty”); } this.name = name; }
**Ví dụ về throws:**
public void loadConfig(String path) throws IOException { FileReader reader = new FileReader(path); // Configuration loading process }
### 5.4 Bảng Tóm Tắt
Decision Point throw throws Where it's used Inside a method Method declaration What it does Generates an exception Declares exception propagation Who handles it Thrown at the point of error Handled by the caller When required Optional (only when needed) Required for checked exceptions
Vai trò của `throw` và `throws` là hoàn toàn khác nhau, vì vậy việc hiểu **cái nào nên dùng trong tình huống nào** là bước đầu tiên để xử lý ngoại lệ một cách vững chắc.
## 6. Các Thực Hành Tốt Nhất Khi Sử Dụng throws
Sử dụng `throws` một cách hiệu quả giúp cải thiện khả năng đọc và bảo trì của các chương trình Java, đồng thời nâng cao chất lượng tổng thể của việc xử lý ngoại lệ. Chương này giới thiệu các thực hành được khuyến nghị và những lưu ý quan trọng thường được áp dụng trong phát triển thực tế.
### 6.1 Chỉ Định Các Lớp Ngoại Lệ Cụ Thể
Trong khai báo `throws`, luôn chỉ định các lớp ngoại lệ cụ thể nhất có thể.
Tránh khai báo một cách rộng rãi `Exception` hoặc `Throwable`.
Bằng cách sử dụng các ngoại lệ cụ thể như `IOException` hoặc `SQLException`, người gọi có thể xác định chính xác cách xử lý lỗi.
**Ví dụ tốt:**
public void saveData() throws IOException { // File-saving process }
**Tránh làm như sau:**
public void saveData() throws Exception { // Too vague: unclear what exceptions may occur }
### 6.2 Tận Dụng Cây Phân Cấp Ngoại Lệ
Vì các lớp ngoại lệ trong Java tạo thành một cấu trúc phân cấp, các ngoại lệ liên quan có thể được nhóm lại dưới một lớp cha khi phù hợp.
Tuy nhiên, tránh quá tổng quát hoá bằng các ngoại lệ cấp cao (ví dụ, `Exception`) vì điều này làm giảm độ rõ ràng và khiến việc xử lý lỗi trở nên khó khăn hơn.
### 6.3 Sử Dụng Thẻ @throws Trong Javadoc
Khi cung cấp API hoặc thư viện, bạn nên tài liệu hoá các ngoại lệ bằng thẻ `@throws` trong các bình luận Javadoc.
Điều này giải thích rõ ràng các điều kiện mà ngoại lệ xảy ra, giúp người dùng API triển khai việc xử lý ngoại lệ một cách chính xác.
/* * Reads a file. * @param filePath Path of the file to read * @throws IOException If the file cannot be read / public void readFile(String filePath) throws IOException { // … }
### 6.4 Tránh Ném Lại Ngoại Lệ Không Cần Thiết
Tránh bắt ngoại lệ chỉ để ném lại chúng mà không thêm giá trị gì.
Nếu việc ném lại là cần thiết, hãy bọc ngoại lệ gốc trong một ngoại lệ tùy chỉnh hoặc bao gồm ngữ cảnh bổ sung hoặc thông tin ghi log.
### 6.5 Sử Dụng Các Lớp Ngoại Lệ Tùy Chỉnh
Trong các ứng dụng doanh nghiệp và hệ thống lớn, thường định nghĩa các lớp ngoại lệ tùy chỉnh và đưa chúng vào khai báo `throws`.
Điều này giúp làm rõ nguyên nhân lỗi và trách nhiệm, khiến hệ thống dễ bảo trì và mở rộng hơn.
public class DataNotFoundException extends Exception { public DataNotFoundException(String message) { super(message); } }
public void findData() throws DataNotFoundException { // Throw when data is not found }
Bằng cách sử dụng `throws` một cách thích hợp, bạn có thể phân phối trách nhiệm xử lý ngoại lệ, đơn giản hoá việc khắc phục sự cố, và xây dựng các ứng dụng Java đáng tin cậy và an toàn.
## 7. Các Mẫu Xử Lý Ngoại Lệ Thực Tiễn
Xử lý ngoại lệ trong Java không chỉ là các khối `try-catch` đơn giản hay khai báo `throws`.
Chương này giới thiệu các mẫu thực tiễn và chiến lược thiết kế thường được áp dụng trong phát triển thực tế.
### 7.1 Quản Lý Tài Nguyên Với try-with-resources
Khi làm việc với tệp, kết nối mạng hoặc kết nối cơ sở dữ liệu, việc giải phóng tài nguyên đúng cách ngay cả khi xảy ra ngoại lệ là rất quan trọng.
Kể từ Java 7, câu lệnh `try-with-resources` cho phép tài nguyên được tự động đóng.
try (FileReader reader = new FileReader(“data.txt”)) { // File reading process } catch (IOException e) { System.out.println(“Failed to read file: ” + e.getMessage()); }
This syntax ensures that `close()` is called automatically, preventing resource leaks even if exceptions occur.
### 7.2 Xử lý Nhiều Ngoại lệ Một cách Hiệu quả
Complex operations may produce multiple types of exceptions.
Since Java 7, you can catch multiple exceptions in a single catch clause using the multi-catch feature.
try { methodA(); methodB(); } catch (IOException | SQLException e) { // Handle both exceptions here e.printStackTrace(); }
You can also separate catch blocks to provide customized handling for each exception type.
### 7.3 Các cân nhắc về Hiệu năng khi Xử lý Ngoại lệ
While exceptions are powerful, they should not replace normal control flow.
Generating exceptions requires significant overhead because stack traces must be created, so they should be reserved for truly exceptional cases.
Incorrect usage (not recommended):
try { int value = array[index]; } catch (ArrayIndexOutOfBoundsException e) { // Bounds checking should be done beforehand }
Recommended usage:
if (index >= 0 && index < array.length) { int value = array[index]; } else { // Out-of-range handling }
### 7.4 Ghi log và Thông báo
Proper logging and alerting are essential for troubleshooting when exceptions occur.
Business systems often use logging frameworks (e.g., Log4j, SLF4J) to record detailed exception information.
catch (Exception e) { logger.error(“An error has occurred”, e); } “`
7.5 Triển khai Logic Phục hồi Tùy chỉnh
In some cases, it is useful to implement recovery logic such as retrying an operation, reloading configuration files, or notifying users.
Instead of terminating the program immediately, strive to maintain service continuity whenever possible.
By adopting practical exception-handling techniques, you can build Java applications that are both reliable and maintainable.
8. Câu hỏi Thường gặp (FAQ)
Below are common questions from beginners about Java exception handling, particularly regarding “throws,” along with their answers.
Câu hỏi 1. Sự khác biệt chính giữa throw và throws là gì?
throw là một từ khóa thực sự tạo ra một ngoại lệ trong quá trình thực thi chương trình.
throws được dùng trong khai báo phương thức để khai báo khả năng rằng một phương thức có thể ném ngoại lệ.
→ Một cách nhớ dễ dàng: throw = “thực thi,” throws = “khai báo.”
Câu hỏi 2. Tôi cần lưu ý gì khi sử dụng throws?
Exceptions declared with throws must be either caught by the caller or further propagated using throws.
For checked exceptions, explicit handling is mandatory.
If you do not catch or propagate the exception, the program will not compile.
Câu hỏi 3. throw và throws có thể được sử dụng cùng nhau không?
Yes.
A common pattern is to throw an exception using throw inside a method and declare the same exception using throws so that it propagates to the caller.
Câu hỏi 4. Làm thế nào để khai báo nhiều ngoại lệ bằng throws?
List them after the throws keyword, separated by commas.
Example: public void sample() throws IOException, SQLException
Câu hỏi 5. Tôi có nên dùng throws với các unchecked exception không?
Unchecked exceptions (those extending RuntimeException) do not require throws declarations.
However, throws may be used when you want to explicitly inform callers that a method can throw a specific unchecked exception, improving readability and API clarity.
Câu hỏi 6. Có nên khai báo Exception hoặc Throwable trong một câu lệnh throws không?
Technically yes, but it is not recommended.
Declaring very broad exception types makes it unclear what kinds of errors may occur and makes proper handling at the caller more difficult.
Use concrete exception classes whenever possible.
Câu hỏi 7. Tôi có luôn phải bắt các ngoại lệ được khai báo trong throws không?
A7.
Đối với các ngoại lệ được kiểm tra, người gọi phải bắt ngoại lệ hoặc lan truyền nó tiếp bằng throws.
Việc không làm vậy sẽ dẫn đến lỗi biên dịch.
Các ngoại lệ không được kiểm tra không yêu cầu điều đó.
Q8. Điều gì xảy ra nếu tôi quên viết throws?
A8.
Nếu một phương thức ném ngoại lệ được kiểm tra nhưng không khai báo nó với throws, lỗi thời gian biên dịch sẽ xảy ra.
Đối với các ngoại lệ không được kiểm tra, phương thức biên dịch bình thường ngay cả không có throws, nhưng xử lý lỗi đúng cách vẫn nên được triển khai.
Sử dụng phần FAQ này để làm sâu sắc thêm hiểu biết của bạn về xử lý ngoại lệ trong Java.


